越南行政区划

发布时间:2012-06-01 09:30:09

行政区划: 200311月越南增加一级地方政府数量,目前为59(tỉnh)5直辖市(Thành phố)。(by keating

越南分省别市、县名单

省名 tinh 2003 人口 1999人口 面积 省会

北部   29,284,473 26,796,196 133,078        

莱州 Lai Châu 227,603 588,666 7,365 莱州  

奠边 Điện Biên 440,300   9,544   奠边府市 Điện Biên Phủ

老街 Lào Cai 639,300 594,637 6,357 老街市  

河江 Hà Giang 648,100 602,700 7,884 河江  

高平 Cao Bằng 503,000 490,700 6,691 高平  

山罗 Tỉnh Sơn 955,400 881,383 14,055 山罗  

安沛 Yên Bái 713,000 679,700 6,883 安沛市 

宣光 Tuyên Quang 709,400 675,110 5,868 宣光  

北氵件 Bắc Kạn 291,700 275,250 4,857 北氵件  

太原 Thái Nguyên 1,085,900 1,046,163 3,541 太原市

谅山 Lạng Sơn 724,300 704,643 8,305 谅山市  

富寿 Phú Thọ 1,302,700 1,261,500 3,519 富寿  

永富 Vĩnh Phúc 1,142,900   1,371 永安

河内市 Hà Nội 3,007,000 2,672,122 921 河内市

北江 Bắc Giang 1,547,100 1,492,191 3,822 北江市

北宁 Bắc Ninh 976,700 941,389 804 北宁  

广宁 Quảng Ninh 1,055,600 1,004,461 5,899 下龙市 Hạ Long

和平 Hoà Bình 792,300 757,637 4,663 和平

河西 Hà Tây 2,479,470 2,386,770 2, 192 河东 Hà;Dông

海阳 Hải Dương 1,689,200 1,649,779 1,648 海阳市

兴安 Hưng Yên 1,112,400 1,068,705 928 兴安  

海防市 Hải Phòng 1,754,100 1,672,992 1,519 海防市

宁平 Ninh Bình 906,000 884,080 1,382 宁平

南定 Nam Định 1,935,000 1,888,400 1,669 南定市

河南 Hà Nam 814,900 791,618 849 府里 Phủ Lý  

太平 Thái Bình 1,831,100 1,785,600 1,542 太平市

中部   23,543,118 22,141,656 139,020        

清化 Thanh Hoá 3,620,300 3,467,609 11,106 清化市

义安 Nghệ An 2,977,300 2,858,265 16,487 Vinh

河静 Hà Tĩnh 1,283,900 1,269,013 6,056 河静 

广平 Quảng Bình 818,300 793,863 8,052 洞海市 Đồng Hới  

广治 Quảng Trị 608,500 573,331 4,746 广治  

承天-顺化 Thừa Thiên-Huế 1,101,700 1,045,134 5,054 顺化市 Huế

岘港市 Đà Nẵng 747,100 684,131 1,256 岘港市

广南 Quảng Nam 1,438,800 1,372,424 10,408 广南

昆嵩 Kon Tum 357,400 314,042 9,615 昆嵩  

广义 Quảng Ngãi 1,250,300 1,190,006 5,135 广义  

嘉莱 Gia Lai 1,075,200 971,920 15,496 波来古市 Pleiku

平定 Bình Định 1,530,300 1,461,046 6,026 归仁市 Quy Nhơn

富安 Phú Yên 836,700 786,972 5,045 绥和市 Tuy Hòa

多乐 Đắk Lắk 1,667,000 1,776,331 13,062 邦美蜀市 Buôn MaThuột

多农 Đắk Nông 363,118   6,514   Gia Nghĩa  

庆和 Khánh Hòa 1,080,800 1,031,262 5,197 芽庄市 Nha Trang

林同 Lâm Đồng 1,120,100 996,219 9,765 大叻市 Đà Lạt

宁顺 Ninh Thuận 546,100 503,048 3,360 塔占

平顺 Bình Thuận 1,120,200 1,047,040 7,828 藩切市 Phan Thiết

 

南部   25,099,300 26,294,559 56,973        

西宁 Tây Ninh 1,017,100 965,240 4,028 西宁  

平阳 Bình Dương 851,100 716,427 2,696 土龙木 Thủ Dầu Một  

平福 Bình Phước 764,600 653,644 6,856 东帅 Đồng Xoài  

同奈 Đồng Nai 2,142,700 1,989,541 5,895 边和市 Biên Hòa

隆安 Long An 1,392,300 1,306,202 4,492 新安 Tân An

胡志明市 Hồ Chí Minh 5,554,800 5,037,155 2,095 胡志明市 2,899,753

巴地-头顿 Bà Rịa - Vũng Tàu 884,900 800,568 1,975 头顿市

安江 An Giang 2,146,800 2,049,039 3,406 朱笃 Châu Đốc

同塔 Đồng Tháp 1,626,100 1,564,977 3,238 沙沥 Sa Đéc

前江 Tiền Giang 1,660,200 1,605,147 2,367 美荻市 Mỹ Tho

建江 Kiên Giang 1,606,600 1,494,433 6,269 迪石市 Rạch Giá

芹苴市 Cần Thơ 1,112,000 1,811,100 1,390 芹苴市 208,078

后江 Hậu Giang 766,000   1,608 新协 Tân Hiệp  

永隆 Vĩnh Long 1,036,100 1,010,486 1,475 永隆

槟知 Bến Tre 1,337,800 1,296,914 2,287 槟知

茶荣 Trà Vinh 1,002,600 965,712 2,226 茶荣

朔庄 Sóc Trăng 1,234,300 1,173,820 3,223 朔庄

薄寮 Bạc Liêu 775,900 736,325 2,521 薄寮

金瓯 Cà Mau 1,181,200 1,117,829 5,195 金瓯市

1、越南行政地图-越南北部-中越边界各省之广宁省

广宁省 Quảng Ninh 人口1,055,600 面积5,899

主要城市

下龙市 Hạ Long 人口123102

锦普 Cẩm Phả 人口105336

汪秘 Uông Bí 人口49600

芒街 Móng Cái

2、越南行政地图-越南北部-中越边界各省之谅山省

谅山省 Lạng Sơn 人口724,300 面积8,305 主要城市 諒山市

3、越南行政地图-越南北部-中越边界各省之高平省

高平省 Cao Bằng 人口503000 面积6691 主要城市 高平

4、越南行政地图-越南北部-中越边界各省之河江省

河江省 Hà Giang 人口648100 面积7884 主要城市 河江

5、越南行政地图-越南北部-中越边界各省之老街省

老街省 Lào Cai

人口639300 面积6357 主要城市 老街

67、越南行政地图-越南北部-中越边界各省之莱州省

莱州省 Lai Châu人口588666 面积16909

主要城市 莱州、奠边府

特别说明:

2003年越南将莱州省分为两个省莱州省和奠边省 其中

6、莱州省 Lai Châu

人口227603 面积7365 主要城市 莱州、

7、奠边省Điện Biên 人口440300 面积9544

主要城市 奠边府市 Điện Biên Phủ 孟雷 Mường Lay

8、越南行政地图-越南北部-越老边界之山罗省

山罗省 Tỉnh Sơn 人口955400 面积14055 主要城市 山萝

9、越南行政地图-越南北部-红河中游之安沛省

安沛省 Yên Bái 人口713000 面积6883

主要城市 安沛 人口586000(1989) 义露 Nghĩa Lộ

10、越南行政地图-越南北部-河内的北方屏障-宣光省

宣光省 Tuyên Quang 人口709400 面积5868 主要城市 宣光

11、越南行政地图-越南北部-河内的北方屏障-北氵件省

北氵件省 Bắc Kạn 人口291700 面积4857 主要城市 北氵件

12、越南行政地图-越南北部-河内的北方屏障-太原省

太原省 Thái Nguyên 人口1085900 面积3541

主要城市 太原市 人口1248711989年) 双贡 Sông Công

13、越南行政地图-越南北部-河内的北方屏障-北江省

北江省 Bắc Giang 人口1547100 面积3822

主要城市 北江市 人口509001989年)

14、越南行政地图-越南北部-红河三角洲-富寿省

富寿省 Phú Thọ 人口1302700 面积3519

主要城市 越池市 Viet Tri 人口733001989年) 富寿

15、越南行政地图-越南北部-红河三角洲-永富省

永富省 Vĩnh Phúc 人口1142900 面积1371

主要城市 永安 Vinh Yen 富安 Phúc Yên

16、越南行政地图-越南北部-红河三角洲-首都-河内市

河内市 Hà Nội 人口3007000 面积921

主要城市 河内市 人口1089760

17、越南行政地图-越南北部-红河三角洲-北宁省

北宁省Bắc Ninh 人口976700 面积804 主要城市 北宁

18、越南行政地图-越南北部-红河三角洲-河西省

河西省Hà Tây 人口2479470 面积2119 主要城市 河东

越南行政区划

相关推荐